FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giorgi Gorozia

26.3.1995(29) 180cm 76Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM51
RM57
RB52
RWB53
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
36
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
46
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
53
Đá phạt
51
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20