FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deimer Ruiz

22.9.1995(29) 180cm 70Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM51
RM52
RB51
RWB52
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
49
Khéo léo
58
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
48
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
49
Lực sút
44
Đánh đầu
41
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
29
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
41
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20