FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mickael Latour

16.9.1995(29) 175cm 66Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM41
RM60
RB43
RWB46
CB34
SW34
GK21
Sức mạnh
38
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
74
Nhảy
54
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
14
Tranh bóng
34
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
47
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
64
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
34
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19