FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerrold Nyemeck

7.5.1994(30) 180cm 77Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM53
RM51
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
63
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
25
Chuyền dài
37
Lực sút
37
Đánh đầu
56
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
37
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18