FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Provedel

17.3.1994(30) 192cm 84Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK57
Sức mạnh
52
Thể lực
24
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
19
Đánh đầu
19
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
36
Phản ứng
55
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
61