FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eddi Gava

13.2.1994(30) 195cm 88Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM25
CDM25
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK53
Sức mạnh
62
Thể lực
26
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
35
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
22
Chuyền dài
20
Lực sút
26
Đánh đầu
21
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
25
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
31
Phản ứng
53
Quyết đoán
23
TM phát bóng
51
TM đổ người
61
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
54