FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Palumbo

6.8.1996(28) 182cm 78Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM56
CM56
CDM54
RM56
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
38
Tranh bóng
51
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
59
Vô-lê
37
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
53
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13