FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Lasagna

10.8.1992(32) 186cm 80Kg
ST65
RW61
CF62
RF62
CAM59
CM50
CDM37
RM59
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
18
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
11
Tranh bóng
17
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
72
Chuyền dài
37
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
46
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
35
Penalty
57
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
40
Phản ứng
60
Quyết đoán
25
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20