FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Campos

28.6.1991(33) 180cm 70Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM27
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
48
Thể lực
43
Tăng tốc
43
Tốc độ
40
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
20
Rê bóng
22
Giữ bóng
16
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
21
Chuyền dài
19
Lực sút
26
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
23
Phản ứng
50
Quyết đoán
19
TM phát bóng
47
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
60