FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ferguson

24.3.1996(28) 183cm 70Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM37
CDM45
RM36
RB48
RWB45
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
24
Chuyền dài
35
Lực sút
35
Đánh đầu
54
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
25
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10