FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samed Kilic

28.1.1996(28) 180cm 74Kg
ST57
RW57
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM57
RM58
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
42
Sút xa
60
Vô-lê
51
Sút xoáy
53
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15