FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodney Antwi

3.11.1995(29) 176cm 72Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM47
RM55
RB51
RWB51
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
32
Tăng tốc
83
Tốc độ
80
Nhảy
45
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
63
Giữ bóng
57
Kèm người
38
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
44
Chuyền dài
44
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17