FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Rouiller

10.7.1990(34) 175cm 70Kg
ST34
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM45
RM35
RB48
RWB45
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
30
Giữ bóng
40
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
21
Chuyền dài
32
Lực sút
36
Đánh đầu
44
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
24
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17