FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergiy Bolbat

13.6.1993(31) 175cm 66Kg
ST55
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM55
CDM44
RM59
RB44
RWB46
CB37
SW36
GK21
Sức mạnh
37
Thể lực
47
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
34
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
62
Penalty
53
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
37
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18