FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephane Sparagna

17.2.1995(29) 186cm 82Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM45
CDM57
RM43
RB57
RWB55
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
41
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
33
Giữ bóng
48
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
24
Chuyền dài
41
Lực sút
47
Đánh đầu
59
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
40
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
31
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18