FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Besart Abdurahimi

31.7.1990(34) 178cm 75Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM43
RM59
RB44
RWB47
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
33
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
25
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
35
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
36
Penalty
60
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11