FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Doyle

30.6.1992(32) 183cm 73Kg
ST49
RW54
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM56
RM56
RB58
RWB58
CB57
SW56
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
30
Chuyền dài
53
Lực sút
39
Đánh đầu
53
Sút xa
33
Vô-lê
23
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18