FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Jung Han

3.6.1989(35) 179cm 73Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM51
CM45
CDM35
RM53
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
54
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
62
Chuyền dài
32
Lực sút
52
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16