FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sinan Eryuksel

18.8.1995(29) 171cm 63Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM54
RM49
RB53
RWB52
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
48
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
71
Khéo léo
51
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
31
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12