FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenan Eryuksel

18.8.1995(29) 172cm 67Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM39
RM54
RB42
RWB44
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
43
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
30
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
35
Lực sút
68
Đánh đầu
43
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18