FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Gotesson

14.7.1995(29) 181cm 74Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM37
RM51
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
48
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
24
Tranh bóng
13
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
50
Chuyền dài
43
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
60
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17