FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Li

6.8.1989(35) 172cm 65Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM53
RM52
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16