FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Lei

30.5.1992(32) 183cm 66Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM59
RM54
RB59
RWB58
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
57
Tranh bóng
66
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
31
Chuyền dài
58
Lực sút
48
Đánh đầu
53
Sút xa
31
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12