FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cai Huikang

10.10.1989(35) 183cm 80Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM65
RM58
RB63
RWB63
CB64
SW65
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
66
Rê bóng
57
Giữ bóng
69
Kèm người
61
Tranh bóng
70
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
37
Chuyền dài
58
Lực sút
47
Đánh đầu
53
Sút xa
40
Vô-lê
31
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
70
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11