FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Waring

2.12.1994(29) 196cm 72Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM49
CDM41
RM53
RB40
RWB41
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
23
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
63
Chuyền dài
41
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
58
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12