FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yan Junling

28.1.1991(33) 191cm 83Kg
ST25
RW28
CF28
RF28
CAM31
CM33
CDM30
RM30
RB28
RWB28
CB26
SW25
GK63
Sức mạnh
38
Thể lực
41
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
63
Khéo léo
33
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
25
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
39
Lực sút
18
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
20
TM phát bóng
59
TM đổ người
63
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
68