FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jairo

22.10.1993(31) 165cm 67Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM40
RM57
RB44
RWB46
CB33
SW32
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
52
Tăng tốc
85
Tốc độ
84
Nhảy
49
Khéo léo
68
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
28
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
34
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
60
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18