FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oidel Perez

29.1.1991(33) 185cm 77Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM51
RM39
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
54
Rê bóng
30
Giữ bóng
39
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
23
Chuyền dài
35
Lực sút
44
Đánh đầu
60
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19