FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Troncoso

13.1.1993(31) 174cm 74Kg
ST57
RW60
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM56
RM60
RB59
RWB60
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
78
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
43
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
59
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
32
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15