FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Paez

10.9.1994(30) 192cm 80Kg
ST35
RW34
CF35
RF35
CAM37
CM44
CDM57
RM37
RB53
RWB50
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
46
Tăng tốc
36
Tốc độ
43
Nhảy
44
Khéo léo
29
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
58
Rê bóng
31
Giữ bóng
51
Kèm người
69
Tranh bóng
74
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
8
Chuyền dài
47
Lực sút
30
Đánh đầu
58
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
24
Penalty
26
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12