FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Ortag

14.1.1995(29) 191cm 82Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK54
Sức mạnh
62
Thể lực
36
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
21
Lực sút
18
Đánh đầu
22
Sút xa
25
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
48
Quyết đoán
34
TM phát bóng
52
TM đổ người
64
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
58