FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Soumare

25.6.1996(28) 175cm 71Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM38
RM56
RB37
RWB40
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
17
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
43
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
61
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10