FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thibault Cillard

23.12.1995(28) 186cm 81Kg
ST40
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM43
CDM52
RM40
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
41
Giữ bóng
30
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
19
Chuyền dài
52
Lực sút
40
Đánh đầu
60
Sút xa
34
Vô-lê
34
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
30
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
67
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18