FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Burgy

7.8.1995(29) 184cm 70Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM42
RM34
RB46
RWB43
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
29
Giữ bóng
33
Kèm người
45
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
25
Chuyền dài
32
Lực sút
38
Đánh đầu
47
Sút xa
25
Vô-lê
31
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14