FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Rioja

16.10.1993(30) 173cm 65Kg
ST51
RW58
CF56
RF56
CAM58
CM52
CDM41
RM58
RB42
RWB46
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
60
Tăng tốc
78
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
17
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
30
Tranh bóng
27
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
48
Chuyền dài
42
Lực sút
56
Đánh đầu
37
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
47
Đá phạt
34
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
62
Phản ứng
42
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19