FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Alanis

16.3.1994(30) 186cm 73Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM52
CDM48
RM55
RB49
RWB50
CB45
SW44
GK23
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
37
Tranh bóng
37
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
36
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
70
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21