FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom McCready

7.6.1991(33) 185cm 71Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM46
CDM44
RM47
RB43
RWB43
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
44
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
46
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
39
Rê bóng
53
Giữ bóng
48
Kèm người
42
Tranh bóng
41
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
38
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21