FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Ruggiero

28.10.1993(31) 178cm 76Kg
ST46
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM42
CDM36
RM47
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
46
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
42
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
45
Chuyền dài
43
Lực sút
51
Đánh đầu
37
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
52
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
35
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13