FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bálint Vécsei

13.7.1993(31) 185cm 82Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM60
CM56
CDM47
RM58
RB43
RWB46
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
47
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
35
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
33
Sút xa
65
Vô-lê
52
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
64
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14