FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Doumbia

15.8.1994(30) 173cm 68Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM48
RM63
RB51
RWB53
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
79
Nhảy
46
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
43
Rê bóng
71
Giữ bóng
63
Kèm người
39
Tranh bóng
35
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
40
Sút xa
54
Vô-lê
59
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13