FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Lawson

1.10.1994(30) 182cm 76Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM35
RM48
RB34
RWB36
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
13
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
25
Tranh bóng
18
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
51
Chuyền dài
39
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
44
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16