FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Schindele

27.1.1994(30) 188cm 86Kg
ST44
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM48
CDM54
RM45
RB52
RWB51
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
44
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
51
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
66
Sút xa
37
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15