FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorgen Kolstad

31.8.1995(29) 179cm 74Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM51
RM56
RB50
RWB52
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
48
Tốc độ
59
Nhảy
46
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
42
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
45
Tranh bóng
44
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18