FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro

29.12.1983(41) 183cm 77Kg
ST48
RW52
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM58
RM55
RB61
RWB60
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
80
Tốc độ
87
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
51
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
41
Đánh đầu
48
Sút xa
29
Vô-lê
45
Sút xoáy
33
Đá phạt
45
Penalty
58
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
32
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11