FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dany Da Silva

2.3.1993(31) 188cm 78Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM24
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
57
Thể lực
32
Tăng tốc
43
Tốc độ
40
Nhảy
46
Khéo léo
39
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
26
Đánh đầu
21
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
33
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
15
Phản ứng
48
Quyết đoán
24
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
56