FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Flo Bojaj

13.4.1996(28) 183cm 82Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM48
CM43
CDM34
RM46
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
15
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
13
Tranh bóng
18
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
51
Chuyền dài
34
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20