FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oguzhan Demirci

9.6.1994(29) 188cm 79Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM25
RB25
RWB26
CB25
SW24
GK52
Sức mạnh
48
Thể lực
38
Tăng tốc
37
Tốc độ
36
Nhảy
38
Khéo léo
38
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
20
Chuyền dài
28
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
17
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
53
TM đổ người
53
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
57