FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Diaz

27.1.1996(28) 175cm 72Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM43
RM58
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
41
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
30
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
20
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
53
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17