FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luka Kikabidze

21.1.1995(29) 180cm 75Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM52
RM55
RB50
RWB51
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16