FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samy Mmaee

1.9.1996(28) 185cm 82Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM54
RM47
RB54
RWB53
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
54
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
24
Chuyền dài
54
Lực sút
41
Đánh đầu
53
Sút xa
30
Vô-lê
20
Sút xoáy
29
Đá phạt
21
Penalty
34
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
36
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13